- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)
- Dung tích tủ: 408 lít
- Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)
- Dung tích tủ: 408 lít
- Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)
- Dung tích tủ: 1200 lít
- Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)
- Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃
- Dung tích tủ: 150 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)
- Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃
- Dung tích tủ: 408 lít
- Nhiệt độ tối đa: 1200°C
- Nhiệt độ chạy liên tục: 1000°C
- Bộ điều khiển nhiệt độ: Kỹ thuật số PID
- Cảm biến: Loại K
- Công suất gia nhiệt: 1400W
- Dung tích: 3 lít
Liên hệ
- Nhiệt độ tối đa: tới 1500°C
- Bộ điều khiển nhiệt độ: loại lập trình FC-1000
- Đường kính ống nung: 50mm
- Kích thước vùng gia nhiệt: dài 300mm
- Dải nhiệt độ điều khiển: -20℃ ~ 150℃
- Bộ điều khiển dòng khí
- Bơm chân không 100 lít/phút kèm bẫy dầu
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
-Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. -
Lực ly tâm (RCF) tối đa: 18,624 xg
- Lò nung với cửa lật
- Gia nhiệt 3 mặt
- Nhiệt độ thiết kế max: 1050°C
- Dung tích: 5.1 lít
- Bộ điều khiển nhiệt độ: Kỹ thuật số PID
Liên hệ
Hiển thị từ1941 đến1960 trên2237 bản ghi - Trang số98 trên112 trang