Tủ ấm lạnh đối lưu tự nhiên 900 lít
Model: ILD-150C
Hãng: ALP – Nhật Bản
Sản xuất tại: Nhật Bản
Nhiệt độ ủ ấm: 3 - 50oC
Tủ ấm lạnh đối lưu tự nhiên 900 lít
Model: ILD-150C
Hãng: ALP – Nhật Bản
Sản xuất tại: Nhật Bản
Nhiệt độ ủ ấm: 3 - 50oC
- Trang bị với bộ gia nhiệt bằng điện, bộ điều khiển áp suất
– nhiệt độ hoàn toàn tự động, với van an toàn, van xả
- Nắp đậy kiểu tay quay vô lăng
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)
Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số
- Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)
- Bộ điều khiển: 2 bộ (cho 2 giá)
- Thể tích: 27 lít
- Dung tích buồng hấp: 120 lít
- Kích thước buồng hấp Ø480 x 660 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Nồi hấp đứng, gia nhiệt bằng điện
- Có chức năng sấy
- Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số trạng thái làm việc, phím bấm dạng màng
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Dung tích: 80 lít
- Đường kính buồng hấp: Ø 450mm
- Dải nhiệt độ tối đa: 125oC
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
- Cảm biến nhiệt Pt100
- Áp suất tối đa: 1.5kg/cm3
Liên hệ
- Dung tích tủ: 340 lít (90 gal);
- Hình thức cửa: cửa đôi;
- Số kệ được trang bị trong tủ: 2 kệ;
- Kích thước tủ (H*W*D): 1650 x 1090 x 860 mm
- Dung tích: 45 lít
- Đường kính buồng hấp: Ø 350mm
- Dải nhiệt độ tối đa: 125oC
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Liên hệ
- Trang bị với bộ gia nhiệt bằng điện, bộ điều khiển áp suất – nhiệt độ hoàn toàn tự động, với van an toàn, van xả
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Dung tích tủ: 227 lít (60 gal);
- Hình thức cửa: cửa đôi;
- Số kệ được trang bị trong tủ: 2 kệ;
- Kích thước tủ (H*W*D): 1650 x 860 x 860 mm
Máy khuấy đũa 20l kỹ thuật số DLAB-Mỹ OS20-S
Model: OS20-S
Hãng: DLAB – MỸ
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Công suất động cơ đầu vào/đầu ra: 60W/50W
- Công suất: 70W
- Tốc độ khuấy: 50 – 2200 vòng/phút
- Lực mô men xoắn tối đa: 40 Ncm
- Độ nhớt tối đa: 10000 mPas
- May ly tâm dung tích nhỏ, tốc độ cao 18 x 1.5/2.0ml, 14000 vòng/phút
- Cài đặt thời gian chạy từ 10 giây tới 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ tới 99 lần chạy
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Lực li tâm: tối đa 15,994 xg
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)
- Dung tích tủ: 1200 lít
- Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)
Hiển thị từ1881 đến1900 trên2237 bản ghi - Trang số95 trên112 trang