Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Danh mục sản phẩm
- KÍNH HIỂN VI
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG
- Tủ lạnh âm sâu - Tủ trữ Vaccine
- Máy ly tâm - Vortex - Spindown
- MÁY KHUẤY - MÁY ĐỒNG HÓA
- TỦ AN TOÀN SINH HỌC - TỦ MÔI TRƯỜNG
- CÂN ĐIỆN TỬ
- Tủ Sấy - Tủ Ấm -Tủ Ấm Lạnh
- Máy cất nước
- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- DỤNG CỤ - VẬT TƯ - HÓA CHẤT
- Có
- Không
- Không hút chân không
- Đức
- Trung Quốc
- DLab - Mỹ
- HERMLE - ĐỨC
MÁY LY TÂM TỐC ĐỘ CAO
- Xem chi tiểt- Máy ly tâm DLAB hematocrit được sử dụng để xác định các phần nhỏ hồng cầu trong máu cũng như phân tách dung dịch vi mô
- Dải tốc độ: 500 - 12000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa RCF: 13680 x gMáy ly tâm máu Hematocrit
Liên hệ
- Xem chi tiểt- Dải tốc độ: 200 - 12000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa RCF: 18620 x g
- Máy ly tâm DLAB hematocrit được sử dụng để xác định các phần nhỏ hồng cầu trong máu cũng như phân tách dung dịch vi mô.Máy ly tâm máu Hematocrit
Liên hệ
- Xem chi tiểt- Dải tốc độ: 200 - 15,000 vòng/phút
- RCF tối đa: 21,380xg
- Thể tích rotor: 24 x 1.5/2ml
- Thời gian ly tâm: 30 giây ~ 99 phút hoặc hoạt động liên tục - Xem chi tiểt
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 38,007 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 20,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 4 x 145 ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Xem chi tiểt
- Dải tốc độ: 200 - 15,000 vòng/phút
- RCF tối đa: 21,380xg
- Thể tích rotor: lựa chọn 1.5/2mL x 24, 0.5mL x 36, PCR8 x 4, 5mL x 12, 5mL x 18.
- Thời gian ly tâm: 30 giây ~ 99 phút, giữ HOLD hoặc hoạt động liên tục
- Dải nhiệt độ cài đặt: -20oC đến 40oCMáy ly tâm lạnh tốc độ cao
Liên hệ
- Xem chi tiểt
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH
Liên hệ
- Xem chi tiểt
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml - Tốc độ li tâm: tối đa 14,500 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Chọn trước nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với mức tăng 1°C - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 17,157 xg
- Xem chi tiểt
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Xem chi tiểt
Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.
Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 40oC với bước cài đặt 1oC
Thể tích lớn nhất: 4 x 100ml
- Xem chi tiểt
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10,500 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 1000ml
- Lực ly tâm lớn nhất: 16,022 xg
- Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 10,500 vòng/phút
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Xem chi tiểt
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
Máy ly tâm microlit lạnh
Liên hệ
- Xem chi tiểt
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: CE, cTUVus, FCC / TUV/ IEC/EN 61010-1, IEC/EN61010-2-20, bao gồm cả các kiểm tra về chống cháy nổ và an toàn sinh học. - Dải tốc độ: 500 – 15000 vòng/phút. Bước tăng 100 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 15100 x g, bước tăng: 100 xg - Công suất tối đa: 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL x 12 - Thời gian ly tâm: 30 giây – 99 phút hoặc liên tục
- Xem chi tiểt
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 65,395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Xem chi tiểt
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml - Tốc độ li tâm: tối đa 14,500 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 17,157 xg - Chọn trước nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với mức tăng 1°C
- Xem chi tiểt
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml - Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg - Nhiệt độ: từ -20oC đến 40oC
- Xem chi tiểt
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
Máy ly tâm microlit
Liên hệ
- Xem chi tiểt
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Rotor Hematocrit, 24 vị trí có nắp đậy, cho ống mao quản
Máy ly tâm máu (Haematocrit)
Liên hệ
- Xem chi tiểt
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
- Tốc độ ly tâm lớn nhất: 24325 xg
- Xem chi tiểt
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 6 vị trí x 250ml
- Tương thích nhiều loại rotor khác nhau tùy theo yêu cầu
- Tốc độ ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Xem chi tiểt
- May ly tâm dung tích nhỏ, tốc độ cao 18 x 1.5/2.0ml, 14000 vòng/phút
- Cài đặt thời gian chạy từ 10 giây tới 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ tới 99 lần chạy
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Lực li tâm: tối đa 15,994 xg
Hiển thị từ1 đến20 trên23 bản ghi - Trang số1 trên2 trang