Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Danh mục sản phẩm

SH SCIENTIFIC - HÀN QUỐC

  • Tủ môi trường 800 lít, -25 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dung tích tủ: 800 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 1200 lít, -25 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dung tích tủ: 1200 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 150 lít, -25 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 150 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 800 lít, -50 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 800 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 1200 lít, -50 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 1200 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 150 lít, -25 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dung tích tủ: 150 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 408 lít, -50 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 408 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 408 lít, -50 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dung tích tủ: 408 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 408 lít, -25 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dung tích tủ: 408 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy chân không 27 lít, 450oC

    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C

    - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)

    Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số

    - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

    - Bộ điều khiển: 2 bộ (cho 2 giá)

    - Thể tích: 27 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oC, 150 lít, cửa kính

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức

    - Dung tích: 150 lít

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC

    - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số

    - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 4 phút 30 giây

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 220oC, 360 lít, cửa kính  

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức

    - Dung tích: 360 lít

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 220oC

    - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số

    - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 4 phút 50 giây

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy chân không 250oC, 27 lít

    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C

    - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút

    - Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)

    - Thể tích: 27 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy chân không 250oC, 216 lít

    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C

    - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút

    - Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)

    - Thể tích: 216 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy chân không 64 lít, 450oC

    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C

    - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)

    Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số

    - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

    - Bộ điều khiển: 3 bộ (cho 3 giá)

    - Thể tích: 64 lít

    Xem chi tiểt
  • Nồi hấp tiệt trùng 80 lít

    - Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉)

    - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2)

    - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số

    - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt

    - Dung tích: 80 lít

    Xem chi tiểt
  • Nồi hấp tiệt trùng 60 lít

    - Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉)

    - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2)

    - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số

    - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt

    - Dung tích: 60 lít

    Xem chi tiểt
  • Nồi hấp tiệt trùng 100 lít

    - Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉)

    - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2)

    - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số

    - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt

    - Dung tích: 100 lít

    Xem chi tiểt
  • Nồi hấp tiệt trùng 128 lít

    - Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉)

    - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2)

    - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số

    - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt

    - Dung tích: 128 lít

    Xem chi tiểt
  • Nồi hấp tiệt trùng 150 lít

    - Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉)

    - Áp suất tối đa: 0,12MPa, 15 ~ 16psi

    - Bộ điều khiển thời gian: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số

    - Cài đặt thời gian: 00:00 đến 99:59 (Giờ: phút)

    - Dung tích: 150 lít

    - Kích thước bên trong: đường kính Φ 510 x Cao 740 mm

    Xem chi tiểt

Hiển thị từ41 đến60 trên62 bản ghi - Trang số3 trên4 trang

Tư vấn hỗ trợ 0973.350.985
4