- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút
- Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)
- Thể tích: 125 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút
- Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)
- Thể tích: 125 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút
- Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)
- Trang bị đèn LED chiếu sáng
- Thể tích: 64 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C
- Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)
Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số
- Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)
- Thể tích: 64 lít
- Cung cấp kèm 3 khay đặt mẫu (tối đa được 5 khay)
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)
- Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃
- Dung tích tủ: 1200 lít
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Dung tích: 546 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 220oC
- Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số
- Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 5 phút
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 tới 250oC
- Bộ điều khiển kỹ thuật số PID vi xử lý
- Dung tích: 100 lít
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC
- Dung tích: 150 lít
- Cửa sổ quan sát bên trong chống cháy nổ
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC
- Dung tích: 54 lít
- Giá để mẫu có thể điều chỉnh bằng dây thép không gỉ: 2 cái
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)
- Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃
- Dung tích tủ: 800 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)
- Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃
- Dung tích tủ: 288 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)
Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số
- Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)
- Bộ điều khiển: 4 bộ (cho 4 giá)
- Thể tích: 125 lít
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 tới 250oC
- Dung tích: 150 lít
- Bộ điều khiển kỹ thuật số PID vi xử lý
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C
- Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)
Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số
- Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)
- Thể tích: 27 lít -
Cung cấp kèm 2 khay đặt mẫu (tối đa được 4 khay)
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C
- Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây).
- Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)
- Thể tích: 8 lít
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Dung tích: 250 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC
- Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số
- Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 5 phút
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 tới 250oC
- Bộ điều khiển kỹ thuật số PID vi xử lý
- Dung tích: 54 lít
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC
- Dung tích: 100 lít
- Cửa sổ quan sát bên trong chống cháy nổ
- Nhiệt độ tối đa: tới 1500°C
+ Chu trình: 5 chu trình mẫu (patterns) với 9 phân đoạn (segment) cho mỗi chu trình, tổng cộng 45 segments
+ Số chu trình: 1 -999
- Dung tích lò: 22 lít
- Nhiệt độ tối đa: tới 1700°C
- Bộ điều khiển nhiệt độ: loại lập trình SPS70
- Dung tích lò: 11 lít
- Chế độ hoạt động: Lập trình/Cài đặt, 2 vùng PID + Chu trình nhiệt: 2 patterns (chu trình mẫu) + 30 segment (phân đoạn)
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: tự nhiên
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 70oC
- Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số
- Dung tích: 88 lít
Hiển thị từ1 đến20 trên62 bản ghi - Trang số1 trên4 trang