Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Danh mục sản phẩm

SH SCIENTIFIC - HÀN QUỐC

  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức, 250oC 150 lít

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức

    - Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 tới 250oC

    - Dung tích: 150 lít

    - Bộ điều khiển kỹ thuật số PID vi xử lý

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy chân không 27 lít, 350oC

    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C

    - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃

    - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây)

    Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số

    - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

    - Thể tích: 27 lít -

    Cung cấp kèm 2 khay đặt mẫu (tối đa được 4 khay)

    Xem chi tiểt
  • Tủ ấm 54 lít đối lưu tự nhiên

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: tự nhiên

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 70oC

    - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số

    - Dung tích: 54 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy chân không 250oC, 8 lít

    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C

    - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây).

    - Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa)

    - Thể tích: 8 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oC, 250 lít, cửa kính

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức

    - Dung tích: 250 lít

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC

    - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số

    - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 5 phút

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oC, 100 lít, cửa kính

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC

    - Dung tích: 100 lít

    - Cửa sổ quan sát bên trong chống cháy nổ

    Xem chi tiểt
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức, 250oC 54 lít

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức

    - Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 tới 250oC

    - Bộ điều khiển kỹ thuật số PID vi xử lý

    - Dung tích: 54 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ ấm 88 lít, đối lưu tự nhiên

    - Kiểu tuần hoàn dòng khí: tự nhiên

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 70oC

    - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số

    - Dung tích: 88 lít

    Xem chi tiểt
  • Lò nung 1200oC, 14 lít

    - Nhiệt độ tối đa: 1200°C

    - Nhiệt độ chạy liên tục: 1000°C

    - Bộ điều khiển nhiệt độ: Kỹ thuật số PID

    - Cảm biến: Loại K

    - Công suất gia nhiệt: 4000W

    - Dung tích: 14 lít

    Xem chi tiểt

    Lò nung 1200oC, 14 lít

    Liên hệ

  • Lò nung 11 lít, 1050oC

    - Lò nung với cửa lật

    - Gia nhiệt 3 mặt

    - Nhiệt độ thiết kế max: 1050°C

    - Dung tích: 11.2 lít

    - Bộ điều khiển nhiệt độ: Kỹ thuật số PID

    Xem chi tiểt

    Lò nung 11 lít, 1050oC

    Liên hệ

  • Lò nung 3 lít, 1050oC

    - Lò nung với cửa lật

    - Gia nhiệt 3 mặt

    - Nhiệt độ thiết kế max: 1050°C

    - Dung tích: 3 lít

    - Bộ điều khiển nhiệt độ: Kỹ thuật số PID

    Xem chi tiểt

    Lò nung 3 lít, 1050oC

    Liên hệ

  • Tủ môi trường 288 lít, -50 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dung tích tủ: 288 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 1200 lít, -50 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dung tích tủ: 1200 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 408 lít, -25 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 408 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 288 lít, -25 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dung tích tủ: 288 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 800 lít, -50 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dung tích tủ: 800 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt
  • Lò nung 1500oC, 4.5 lít, có lập trình

    - Nhiệt độ tối đa: tới 1500°C

    + Màn hình hiển thị LCD, kích thước 190 x 75mm

    + Số chu trình: 1 -999

    - Dung tích lò: 4.5 lít

    - Kích thước bên trong (dài x rộng x cao): 150 x 200 x 150mm

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 150 lít, -50 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 150 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 288 lít, -25 đến 120oC, độ ẩm tối đa 98%

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃)

    - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃

    - Dung tích tủ: 288 lít

    Xem chi tiểt
  • Tủ môi trường 150 lít, -50 đến 120oC

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃)

    - Dung tích tủ: 150 lít

    - Màn hình giao diện cảm ứng: 5.7” TFT-LCD, độ phân giải 640(W) x 480(H)

    Xem chi tiểt

Hiển thị từ21 đến40 trên62 bản ghi - Trang số2 trên4 trang

Tư vấn hỗ trợ 0973.350.985
4