- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Đáp ứng tiêu chuẩn Class B Autoclave Sterilizer (theo tiêu chuẩn châu Âu)
- Dung tích buồng: 35 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Có khả năng tiệt trùng các loại virus HIV, HBV, BSE, và trực khuẩn.
- Dung tích tiệt trùng: 24 lít
- Nhiệt độ điều chỉnh: 105 - 126 oC
- Điều chỉnh thời gian: 0 đến 60 phút
- Nồi hấp để bàn, điều khiển hoàn toàn tự động.
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 400 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Dải cài đặt thời gian tiệt trùng: 0- 60 phút
- Dải cài đặt thời gian sấy: 0- 60 phút
- Loại 1 cửa
- Đáp ứng các yêu cầu về GMP
- Hệ thống điều khiển tiệt trùng: PLC, màn hình cảm ứng Siemens,
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm
- Dung tích: 666 lít
- Loại 2 cửa
- Đáp ứng các yêu cầu về GMP
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm
- Dung tích: 666 lít
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Dung tích buồng hấp: 16 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Cài đặt nhiệt độ và thời gian tiệt trùng
- Dung tích buồng hấp: 24 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 24 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134OC
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Trang bị với bộ gia nhiệt bằng điện, bộ điều khiển áp suất – nhiệt độ hoàn toàn tự động, với van an toàn, van xả
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134oC
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134oC
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Trang bị với bộ gia nhiệt bằng điện, bộ điều khiển áp suất
– nhiệt độ hoàn toàn tự động, với van an toàn, van xả
- Dung tích buồng hấp: 150 lít - Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số trạng thái làm việc, phím bấm dạng màng
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số trạng thái làm việc, phím bấm dạng màng
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số trạng thái làm việc, phím bấm dạng màng
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số trạng thái làm việc, phím bấm dạng màng
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp Ø510 x 740 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134oC
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Trang bị với bộ gia nhiệt bằng điện, bộ điều khiển áp suất – nhiệt độ hoàn toàn tự động, với van an toàn, van xả
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Hiển thị từ21 đến40 trên53 bản ghi - Trang số2 trên3 trang