- Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 38,007 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 20,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 4 x 145 ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 38,007 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 20,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 4 x 145 ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
Liên hệ
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml - Tốc độ li tâm: tối đa 14,500 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Chọn trước nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với mức tăng 1°C - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 17,157 xg
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.
Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 40oC với bước cài đặt 1oC
Thể tích lớn nhất: 4 x 100ml
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10,500 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 1000ml
- Lực ly tâm lớn nhất: 16,022 xg
- Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 10,500 vòng/phút
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
Liên hệ
- Máy ly tâm hematocrit chuyên dụng để ly tâm 24 ống mao quản
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống mao quản
- Tốc độ li tâm: tối đa 13,000 vòng/phút
- Lực ly tâm: tối đa 16,058 xg
Rotor văng 2 đĩa 96 (Code 221.77 V01)
- Tốc độ ly tâm tối đa: 3,800 vòng/phút -
Lực ly tâm tối đa: 1,453 xg
- Thời gian gia tốc: 27/182 s
- Thời gian giảm tốc: 29/193 s
Liên hệ
- Lực ly tâm tối đa: 4427 xg
- Khoảng tốc độ: 200 – 6000 vòng/phút, bước cài đặt 50 vòng/phút
Liên hệ
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 100ml
- Tương thích nhiều loại rotor khác nhau tùy theo yêu cầu
- Lực ly tâm lớn nhất: 18,624 xg
- Dung tích tối đa: 6 x 50ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 14.000 vòng/phút
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút.
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Lực li tâm: tối đa 16,058 xg
Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.
Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
Thể tích lớn nhất: 4 x 100ml
Liên hệ
- Máy ly tâm chuyên sử dụng trong phòng thí nghiệm, đặc biệt với trong lĩnh vực y tế, phù hợp tiêu chuẩn dùng trong y tế iVD
- Dung tích tối đa: 8 x ống thủy tinh đáy tròn 15ml hoặc 4 x ống Falcon 15ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 6800 vòng/phút
Liên hệ
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 65,395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml - Tốc độ li tâm: tối đa 14,500 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 17,157 xg - Chọn trước nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với mức tăng 1°C
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml - Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg - Nhiệt độ: từ -20oC đến 40oC
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
Liên hệ
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Rotor Hematocrit, 24 vị trí có nắp đậy, cho ống mao quản
Liên hệ
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
- Tốc độ ly tâm lớn nhất: 24325 xg
Hiển thị từ1 đến20 trên26 bản ghi - Trang số1 trên2 trang