Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Danh mục sản phẩm

Máy ly tâm - Vortex - Spindown

  • Máy ly tâm máu Hematocrit
    - Máy ly tâm DLAB hematocrit được sử dụng để xác định các phần nhỏ hồng cầu trong máu cũng như phân tách dung dịch vi mô
    - Dải tốc độ: 500 - 12000 vòng/phút
    - Lực ly tâm tối đa RCF: 13680 x g
    Xem chi tiểt

    Máy ly tâm máu Hematocrit

    Liên hệ

  • Máy ly tâm microlit tốc độ cao
    - Dải tốc độ: 200 - 15,000 vòng/phút
    - RCF tối đa: 21,380xg
    - Thể tích rotor: 24 x 1.5/2ml
    - Thời gian ly tâm: 30 giây ~ 99 phút hoặc hoạt động liên tục
    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm máu Hematocrit
    - Dải tốc độ: 200 - 12000 vòng/phút
    - Lực ly tâm tối đa RCF: 18620 x g
    - Máy ly tâm DLAB hematocrit được sử dụng để xác định các phần nhỏ hồng cầu trong máu cũng như phân tách dung dịch vi mô.
    Xem chi tiểt

    Máy ly tâm máu Hematocrit

    Liên hệ

  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao

    - Dải tốc độ: 200 - 15,000 vòng/phút
    - RCF tối đa: 21,380xg
    - Thể tích rotor: lựa chọn 1.5/2mL x 24, 0.5mL x 36, PCR8 x 4, 5mL x 12, 5mL x 18.
    - Thời gian ly tâm: 30 giây ~ 99 phút, giữ HOLD hoặc hoạt động liên tục
    - Dải nhiệt độ cài đặt: -20oC đến 40oC

    Xem chi tiểt
  • Máy li tâm lạnh 20,000 vòng/phút, 4 x 145ml

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 vòng/phút.

    - Lực ly tâm tối đa: 38,007 xg

    - Khoảng tốc độ : 200 – 20,000 vòng/phút

    - Thể tích lớn nhất: 4 x 145 ml

    - Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút

    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm spindown 7000 vòng/phút

    - Tăng và giảm tốc độ trong vài giây
    - Tốc độ quay tối đa : 7000 vòng/phút
    - Lực ly tâm tối đa RCF : 2680 x g
    - Công suất rotor: 8 vị trí cho ống 0.2 /0.5 /1.5 /2.0 ml, dây PCR 16 0.2mL hoặc 2 dây 8 vị trí cho ống PCR 0.2mL.
    - Đáp ứng tiêu chuẩn: CE cTÜVus FCC MCA

    Xem chi tiểt
  • MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút

    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml

    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC

    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor

    Xem chi tiểt

    MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH

    Liên hệ

  • Máy ly tâm lạnh 24 x 1.5/2.0ml, 14.500 vòng/phút

    - Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml - Tốc độ li tâm: tối đa 14,500 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Chọn trước nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với mức tăng 1°C - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 17,157 xg

    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.

    - Lực ly tâm tối đa: 24325 xg

    - Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C

    - Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút

    Xem chi tiểt
  • Máy li tâm lạnh ống 15ml/50ml

    Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.

    Lực ly tâm tối đa: 23545 xg

    Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 40oC với bước cài đặt 1oC

    Thể tích lớn nhất: 4 x 100ml

    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm lạnh công suất lớn 4 X 1000ml, 10500 vòng/phút

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 10,500 vòng/phút

    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 1000ml

    - Lực ly tâm lớn nhất: 16,022 xg

    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 10,500 vòng/phút

    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC

    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm microlit lạnh

    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút

    - Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg

    - Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml

    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC

    Xem chi tiểt

    Máy ly tâm microlit lạnh

    Liên hệ

  • Máy ly tâm Hematocrit chuyên dụng

    - Máy ly tâm hematocrit chuyên dụng để ly tâm 24 ống mao quản

    - Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống mao quản

    - Tốc độ li tâm: tối đa 13,000 vòng/phút

    - Lực ly tâm: tối đa 16,058 xg

    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm đĩa 96 giếng

    Rotor văng 2 đĩa 96 (Code 221.77 V01)

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 3,800 vòng/phút -

    Lực ly tâm tối đa: 1,453 xg

    - Thời gian gia tốc: 27/182 s

    - Thời gian giảm tốc: 29/193 s

    Xem chi tiểt

    Máy ly tâm đĩa 96 giếng

    Liên hệ

  • Máy li tâm Hermle ống 15ml/50ml

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 14,000 vòng/phút

    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 100ml

    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau tùy theo yêu cầu

    - Lực ly tâm lớn nhất: 18,624 xg

    Xem chi tiểt
  • Máy li tâm ống 15ml/50ml

    Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.

    Lực ly tâm tối đa: 23545 xg

    Thể tích lớn nhất: 4 x 100ml

    Xem chi tiểt

    Máy li tâm ống 15ml/50ml

    Liên hệ

  • Máy ly tâm đa năng

    - Lực ly tâm tối đa: 4427 xg

    - Khoảng tốc độ: 200 – 6000 vòng/phút, bước cài đặt 50 vòng/phút

    Xem chi tiểt

    Máy ly tâm đa năng

    Liên hệ

  • Máy ly tâm 6 x 50ml, 6000 vòng/phút

    - Dung tích tối đa: 6 x 50ml

    - Tốc độ li tâm: tối đa 14.000 vòng/phút

    - Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút.

    - Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút

    - Lực li tâm: tối đa 16,058 xg

    Xem chi tiểt
  • Máy ly tâm 8 x 15ml

    - Máy ly tâm chuyên sử dụng trong phòng thí nghiệm, đặc biệt với trong lĩnh vực y tế, phù hợp tiêu chuẩn dùng trong y tế iVD

    - Dung tích tối đa: 8 x ống thủy tinh đáy tròn 15ml hoặc 4 x ống Falcon 15ml

    - Tốc độ li tâm: tối đa 6800 vòng/phút

    Xem chi tiểt

    Máy ly tâm 8 x 15ml

    Liên hệ

  • Máy ly tâm tốc độ cao 15,000 vòng/phút 12 ống 1.5/2.0ml

    - Đáp ứng các tiêu chuẩn: CE, cTUVus, FCC / TUV/ IEC/EN 61010-1, IEC/EN61010-2-20, bao gồm cả các kiểm tra về chống cháy nổ và an toàn sinh học. - Dải tốc độ: 500 – 15000 vòng/phút. Bước tăng 100 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 15100 x g, bước tăng: 100 xg - Công suất tối đa: 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL x 12 - Thời gian ly tâm: 30 giây – 99 phút hoặc liên tục

    Xem chi tiểt

Hiển thị từ1 đến20 trên36 bản ghi - Trang số1 trên2 trang

Tư vấn hỗ trợ 0973.350.985
4