- Tốc độ ly tâm tối đa: 30,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 65,395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 65,395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất: 6 x 250ml
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml - Tốc độ li tâm: tối đa 14,500 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 17,157 xg - Chọn trước nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với mức tăng 1°C
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml - Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg - Nhiệt độ: từ -20oC đến 40oC
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
Liên hệ
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Rotor Hematocrit, 24 vị trí có nắp đậy, cho ống mao quản
Liên hệ
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
- Tốc độ ly tâm lớn nhất: 24325 xg
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa : 6 vị trí x 250ml
- Tương thích nhiều loại rotor khác nhau tùy theo yêu cầu
- Tốc độ ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- May ly tâm dung tích nhỏ, tốc độ cao 18 x 1.5/2.0ml, 14000 vòng/phút
- Cài đặt thời gian chạy từ 10 giây tới 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ tới 99 lần chạy
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Lực li tâm: tối đa 15,994 xg
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
-Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. -
Lực ly tâm (RCF) tối đa: 18,624 xg
- Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 13,500 vòng/phút
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 13,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút
. - Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Lực li tâm: tối đa 17,317xg
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút
-Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg
- Thể tích li tâm lớn nhất: 12 ống x 1.5 ml (2.0 ml) và 32 ống x 0.2ml (4 khay PCR – mỗi khay 8 ống x 0.2ml)
- Tốc độ lớn nhất: 5500 vòng/ phút
- Lực li tâm lớn nhất: 2000xg
- Kích thước (WxDxH): 140 x 112 x 200 mm
- Khối lượng: 1.3 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz
Liên hệ
Liên hệ
Hiển thị từ21 đến36 trên36 bản ghi - Trang số2 trên2 trang