- Độ phóng đại 10X
- Tiêu cự 21.8 mm
- Trường nhìn 19 mm
- Kích thước 36 x 34.5 mm
- Trọng lượng 18.4 g
- Đường kính trong của thị kính ¾ inch
- Đường kính ngoài của bệ đỡ 1 3/8 inch
- Độ phóng đại 10X
- Tiêu cự 21.8 mm
- Trường nhìn 19 mm
- Kích thước 36 x 34.5 mm
- Trọng lượng 18.4 g
- Đường kính trong của thị kính ¾ inch
- Đường kính ngoài của bệ đỡ 1 3/8 inch
- Độ phóng đại 30X
- Khẩu độ 7 mm
- Kích thước 37ø x 20 mm
- Trọng lượng 10 g
- Độ phóng đại 10X
- Trường nhìn 32 mm (1.24 inch)
- Độ dài thước 30 mm (1.17 inch)
- Độ chia nhỏ nhất 0.1 mm
- Thị kính 20 mm
- Kích thước 46 x 44 mm
- Trọng lượng 74 g
- Cao độ 1 mm, đường kính bệ đỡ 38 mm
- Độ phóng đại 15X
- Trường nhìn 20 mm
- Khẩu độ 13 mm
- Độ dài thước 14 mm
- Độ chia nhỏ nhất 0.1 mm
- Kích thước 35 x 33 mm
- Trọng lượng 40 g
Hiển thị từ41 đến44 trên44 bản ghi - Trang số3 trên3 trang